sea needle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea needle
Phát âm : /'si:'ni:dl/
+ danh từ
- (động vật học) cá nhái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea needle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sea needle":
sea needle sea nettle - Những từ có chứa "sea needle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
que đan kim đan kim chỉ nam khâu kim chỉ
Lượt xem: 363